Characters remaining: 500/500
Translation

boorishness

/'buəriʃnis/
Academic
Friendly

Từ "boorishness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tính cục mịch, thô lỗ hoặc quê mùa. thường được dùng để miêu tả hành vi hoặc thái độ của một người không lịch sự, thiếu tế nhị hoặc không biết cách cư xử đúng mực trong các tình huống xã hội.

Giải thích:
  • Boorishness đến từ từ "boor," có nghĩa một người thô lỗ hoặc không giáo dục. Khi bạn nói ai đó boorishness, bạn đang chỉ trích cách cư xử của họ, cho rằng họ không biết cách tôn trọng người khác hoặc không tinh tế trong giao tiếp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His boorishness at the dinner party embarrassed everyone."
  2. Câu nâng cao:

    • "The boorishness displayed by some guests during the event reflected poorly on the host."
Các biến thể của từ:
  • Boor (danh từ): người thô lỗ.
  • Boorish (tính từ): thô lỗ, cục mịch.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rude (thô lỗ): không lịch sự trong cách cư xử.
  • Unrefined (không tinh tế): không được giáo dục, không sự tinh tế trong hành vi hoặc cách nói.
  • Crude (thô thiển): thiếu sự tinh tế, phần thô lỗ.
Các cụm từ liên quan:
  • "Socially awkward" (không khéo léo trong giao tiếp xã hội): có thể dùng để mô tả những người không biết cách cư xử đúng mực, nhưng không nhất thiết phải thô lỗ.
  • "Lack of etiquette" (thiếu phép lịch sự): chỉ việc không tuân thủ những quy tắc xã hội được chấp nhận.
Idioms Phrasal verbs:
  • "To put one's foot in one's mouth": làm hoặc nói điều đó ngu ngốc, gây khó xử cho người khác.
  • "To have a way with words": khả năng diễn đạt tốt, thường lịch sự thông minh.
Kết luận:

"Boorishness" một từ mạnh mẽ để chỉ sự thô lỗ cục mịch trong hành vi xã hội.

danh từ
  1. tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "boorishness"