Jump to user comments
danh từ
- vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)
- (nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông
nội động từ
- phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang)
- (nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông