Characters remaining: 500/500
Translation

bone-shaker

/'boun,ʃeikə/
Academic
Friendly

Từ "bone-shaker" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng theo nghĩa thông tục để chỉ một chiếc xe đạp bánh đặc, hoặc một chiếc xe đạp tàng, có thể gây khó chịu cho người đi cảm giác rung lắc mạnh khi di chuyển. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự kém chất lượng hoặc không thoải mái.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • Xe đạp bánh đặc: loại xe đạp bánh xe nhỏ cứng, thường không lốp cao su, nên khi đi trên đường xấu sẽ khiến người đi cảm thấy rung lắc khó chịu.
    • Xe đạp tàng: Chỉ những chiếc xe đạp kỹ, hỏng hóc, không chạy mượt mà, gây cảm giác khó chịu khi sử dụng.
  2. dụ sử dụng:

    • "I rode my old bone-shaker to work today, and it was a bumpy ride!" (Hôm nay tôi đi làm bằng chiếc xe đạp tàng của mình, thật sự rất rung lắc!)
    • "That bicycle is a real bone-shaker; I wouldn't want to ride it on a long trip." (Chiếc xe đạp đó thật sự một chiếc xe đạp tàng; tôi không muốn đi xa với .)
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "bone-shaker" cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại phương tiện khác (như xe hơi) kém chất lượng, không thoải mái. dụ: "That old car is a bone-shaker; it needs a lot of repairs." (Chiếc xe đó một chiếc xe tàng; cần rất nhiều sửa chữa.)
    • Trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ một trải nghiệm không thoải mái: "The roller coaster was a bone-shaker, but it was still fun!" (Chiếc tàu lượn siêu tốc đó rung lắc mạnh, nhưng vẫn rất vui!)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "rickety" (khập khiễng, không vững chãi), "shaky" (rung lắc).
    • Từ đồng nghĩa: "clunker" (xe kỹ, không tốt).
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không cụm từ (idioms) hoặc động từ ghép (phrasal verbs) nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "bone-shaker", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến cảm giác không thoải mái, chẳng hạn như "bumpy ride" (chuyến đi gập ghềnh).
Tóm lại:

"Bone-shaker" một từ thú vị để mô tả những chiếc xe đạp hoặc phương tiện khác không thoải mái. không chỉ đơn thuần chỉ về hình thức, còn mang theo cảm xúc trải nghiệm của người sử dụng.

danh từ
  1. (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp tàng

Comments and discussion on the word "bone-shaker"