Characters remaining: 500/500
Translation

bomb-thrower

/'bɔm,θrouə/
Academic
Friendly

Từ "bomb-thrower" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nghĩa đen "người ném bom" hoặc "súng phóng bom". Tuy nhiên, cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những người ý kiến cực đoan hoặc những người thường xuyên chỉ trích, công kích một cách mạnh mẽ.

Giải thích từ "bomb-thrower"
  1. Nghĩa đen: Nghĩa một thiết bị hoặc người khả năng ném bom (về mặt quân sự).

    • dụ: "The soldiers used a bomb-thrower during the military exercise." (Các binh sĩ đã sử dụng súng phóng bom trong buổi tập quân sự.)
  2. Nghĩa bóng: Người ý kiến cực đoan, thường gây ra tranh cãi hoặc xung đột.

    • dụ: "In the debate, he was a bomb-thrower, making harsh criticisms of the opposing side." (Trong cuộc tranh luận, anh ấy một người công kích mạnh mẽ, đưa ra những chỉ trích gay gắt đối với bên đối lập.)
Các biến thể của từ
  • Bomb: danh từ, có nghĩa "quả bom".
  • Throw: động từ, có nghĩa "ném".
Cách sử dụng nâng cao
  • Bomb-throwing: danh từ, có thể dùng để chỉ hành động hoặc quá trình ném bom hoặc chỉ việc công kích mạnh mẽ.
    • dụ: "His bomb-throwing tactics in politics often lead to heated debates." (Chiến thuật công kích mạnh mẽ của anh ấy trong chính trị thường dẫn đến những cuộc tranh luận căng thẳng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Firebrand: người khích động, người ý kiến mạnh mẽ thường gây tranh cãi.
  • Radical: người quan điểm cực đoan.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Throw a bombshell: đưa ra một tin tức gây sốc.

    • dụ: "The CEO threw a bombshell at the meeting when he announced the company's closure." (Giám đốc điều hành đã đưa ra một tin tức gây sốc trong cuộc họp khi thông báo về việc công ty sẽ đóng cửa.)
  • Drop a bomb: đưa ra một thông tin gây sốc hoặc bất ngờ.

    • dụ: "She dropped a bomb during the family dinner by announcing her engagement." ( ấy đã đưa ra một thông tin gây sốc trong bữa tối gia đình khi thông báo về việc đính hôn.)
Tóm tắt

Từ "bomb-thrower" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong những cuộc thảo luận hoặc tranh luận, thường chỉ những người ý kiến cực đoan thường xuyên chỉ trích.

danh từ
  1. súng phóng bom

Comments and discussion on the word "bomb-thrower"