Characters remaining: 500/500
Translation

bolshevism

/'bɔlʃivizm/
Academic
Friendly

Giải thích từ "bolshevism":

"Bolshevism" (chủ nghĩa bônsêvíc) một hệ tư tưởng chính trị xã hội được phát triển bởi nhóm Bônsêvíc, do Vladimir Lenin lãnh đạo vào đầu thế kỷ 20. Chủ nghĩa này nhấn mạnh vào việc thiết lập một xã hội không giai cấp thông qua cách mạng sự lãnh đạo của giai cấp công nhân. Bolshevism đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc Cách mạng Nga năm 1917, dẫn đến việc thành lập Liên bang Xô viết.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bolshevism was a key ideology during the Russian Revolution."
    • (Chủ nghĩa bônsêvíc một tư tưởng quan trọng trong cuộc Cách mạng Nga.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The rise of Bolshevism in 1917 marked a significant shift in the political landscape of Russia, leading to the establishment of a communist state."
    • (Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bônsêvíc vào năm 1917 đánh dấu một sự chuyển mình đáng kể trong bối cảnh chính trị của Nga, dẫn đến việc thành lập một nhà nước cộng sản.)
Biến thể từ gần giống:
  • Bolshevik (bônsêvík): Đây một thành viên của đảng Bônsêvíc. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người ủng hộ chủ nghĩa bônsêvíc.
  • Bolshevism Communism (chủ nghĩa cộng sản): Chủ nghĩa bônsêvíc một dạng của chủ nghĩa cộng sản, nhưng không phải tất cả các hình thức cộng sản đều bônsêvíc.
Từ đồng nghĩa:
  • Marxism (chủ nghĩa Marx): một hệ tư tưởng chính trị kinh tế được phát triển bởi Karl Marx, ảnh hưởng lớn đến chủ nghĩa bônsêvíc.
  • Leninism (chủ nghĩa Lenin): một sự phát triển của chủ nghĩa Marx do Lenin đề xuất, liên quan chặt chẽ đến bônsêvíc.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "bolshevism", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:

Kết luận:

Chủ nghĩa bônsêvíc một khái niệm quan trọng trong lịch sử chính trị thế giới, đặc biệt ở Nga.

danh từ
  1. chủ nghĩa bônsêvíc

Comments and discussion on the word "bolshevism"