Characters remaining: 500/500
Translation

boat-train

/'bouttrein/
Academic
Friendly

Từ "boat-train" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một loại chuyến xe lửa được thiết kế đặc biệt để phục vụ cho hành khách đi tàu thuỷ. Chuyến tàu này thường chạy đến cảng biển nơi tàu thuỷ dừng lại, giúp hành khách có thể chuyển tiếp dễ dàng từ tàu lửa sang tàu thuỷ không phải chờ đợi lâu.

Giải thích chi tiết:
  • Boat-train: sự kết hợp của hai từ "boat" (tàu, thuyền) "train" (tàu hỏa). không chỉ một chuyến tàu thông thường còn mục đích phục vụ cụ thể cho việc đi lại giữa hai phương tiện vận chuyển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We took the boat-train to catch our cruise at the harbor." (Chúng tôi đã đi chuyến tàu nối với tàu thuỷ để kịp chuyến du thuyềncảng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The boat-train is designed to ensure seamless transit between rail and sea travel, minimizing the travel time for tourists." (Chuyến tàu nối với tàu thuỷ được thiết kế để đảm bảo việc chuyển tiếp giữa đường sắt đường biển diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu thời gian di chuyển cho khách du lịch.)
Biến thể từ gần giống:
  • Boat: chỉ chung về tàu, thuyền.
  • Train: chỉ tàu hỏa, phương tiện di chuyển trên đường ray.
  • Ferry: có thể được coi một loại tàu vận chuyển hành khách giữa hai bờ, nhưng không phải tàu hỏa.
Từ đồng nghĩa:
  • "Connecting train": Chuyến tàu kết nối, cũng có thể chỉ một chuyến tàu nối liền hai phương tiện khác nhau nhưng không nhất thiết phải tàu thuỷ.
Idioms phrasal verbs:
  • On board: có nghĩa đangtrên tàu, thuyền, hoặc máy bay. dụ: "We were already on board the boat before the train arrived." (Chúng tôi đãtrên tàu thuỷ trước khi chuyến tàu đến.)
  • Catch a train: nghĩa bắt chuyến tàu. dụ: "I need to catch the boat-train to make it to my cruise on time." (Tôi cần bắt chuyến tàu nối với tàu thuỷ để kịp chuyến du thuyền.)
Kết luận:

"Boat-train" một từ chỉ một loại dịch vụ vận chuyển tiện lợi giữa tàu hỏa tàu thuỷ, giúp hành khách dễ dàng hơn trong việc di chuyển.

danh từ
  1. chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ

Comments and discussion on the word "boat-train"