Từ "boat-train" trong tiếng Anh là một danh từ, dùng để chỉ một loại chuyến xe lửa được thiết kế đặc biệt để phục vụ cho hành khách đi tàu thuỷ. Chuyến tàu này thường chạy đến cảng biển nơi có tàu thuỷ dừng lại, giúp hành khách có thể chuyển tiếp dễ dàng từ tàu lửa sang tàu thuỷ mà không phải chờ đợi lâu.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The boat-train is designed to ensure seamless transit between rail and sea travel, minimizing the travel time for tourists." (Chuyến tàu nối với tàu thuỷ được thiết kế để đảm bảo việc chuyển tiếp giữa đường sắt và đường biển diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu thời gian di chuyển cho khách du lịch.)
Biến thể và từ gần giống:
Boat: chỉ chung về tàu, thuyền.
Train: chỉ tàu hỏa, phương tiện di chuyển trên đường ray.
Ferry: có thể được coi là một loại tàu vận chuyển hành khách giữa hai bờ, nhưng không phải là tàu hỏa.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
On board: có nghĩa là đang ở trên tàu, thuyền, hoặc máy bay. Ví dụ: "We were already on board the boat before the train arrived." (Chúng tôi đã ở trên tàu thuỷ trước khi chuyến tàu đến.)
Catch a train: nghĩa là bắt chuyến tàu. Ví dụ: "I need to catch the boat-train to make it to my cruise on time." (Tôi cần bắt chuyến tàu nối với tàu thuỷ để kịp chuyến du thuyền.)
Kết luận:
"Boat-train" là một từ chỉ một loại dịch vụ vận chuyển tiện lợi giữa tàu hỏa và tàu thuỷ, giúp hành khách dễ dàng hơn trong việc di chuyển.