Characters remaining: 500/500
Translation

bluffeur

Academic
Friendly

Từ "bluffeur" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào cách sử dụng trong ngữ cảnh.

Các biến thể cách sử dụng khác
  • Bluffer: Động từ gốc, nghĩa là "lừa dối", "làm giả". Ví dụ: "Il a bluffé tout le monde!" (Hắn đã lừa dối tất cả mọi người!)
  • Bluff: Danh từ động từ trong tiếng Anh cùng nghĩa, thường dùng trong trò chơi bài hoặc trong các tình huống cạnh tranh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Escroc: Kẻ lừa đảo.
  • Tricheur: Kẻ gian lận.
  • Imposteur: Kẻ mạo danh.
Idioms cụm từ liên quan
  • Faire le bluff: Nghĩa là "làm ra vẻ", "lừa dối" trong một tình huống.
    • Ví dụ: "Il a fait le bluff pendant le jeu." (Hắn đã làm ra vẻ trong trò chơi.)
  • Bluffer quelqu'un: Nghĩa là "lừa dối ai đó".
    • Ví dụ: "Il a réussi à bluffer tout le monde." (Hắn đã thành công trong việc lừa dối tất cả mọi người.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "bluffeur", bạn cần lưu ý ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích một người không trung thực, nhưng cũng có thể dùng một cách hài hước hoặc thân mật giữa bạn bè khi nói về những người thích khoe khoang.

tính từ
  1. lòe bịp, bịp bợm
    • Ton bluffeur
      giọng bịp bợm
danh từ
  1. kẻ lòe bịp, kẻ bịp bợm

Similar Spellings

Words Mentioning "bluffeur"

Comments and discussion on the word "bluffeur"