Characters remaining: 500/500
Translation

blotter

/'blɔtə/
Academic
Friendly

Từ "blotter" trong tiếng Anh có thể hiểu một danh từ, hai nghĩa chính:

Biến thể sử dụng nâng cao
  • Blot: Đây động từ liên quan đến từ "blotter," có nghĩa thấm hoặc làm khô cái đó.
    • dụ: "Please blot the spill with a paper towel." (Xin hãy thấm vết đổ bằng một miếng giấy.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Sponge: Cũng có nghĩa thấm hút, nhưng thường chỉ đến một vật liệu khác (bọt biển).
  • Pad: Có thể chỉ một loại sổ ghi chép, tương tự như sổ nháp nhưng không nhất thiết phải thấm hút.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "blotter." Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết lách, bạn có thể thấy cụm từ như "to blot out" (thấm hoặc che đi), có nghĩa làm cho một cái đó không còn nhìn thấy được hoặc không còn rõ ràng.

Tóm tắt

Tóm lại, "blotter" có thể hiểu bàn thấm hoặc sổ nháp. Tùy vào ngữ cảnh bạn có thể sử dụng từ này cho phù hợp.

danh từ
  1. bàn thấm
  2. (thương nghiệp) sổ nháp

Words Mentioning "blotter"

Comments and discussion on the word "blotter"