Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
blood-money
/'blʌd,mʌni/
Jump to user comments
danh từ
đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà có người bị giết
Related search result for
"blood-money"
Words contain
"blood-money"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch
đáng giá
ăn tiêu
hộc máu
huyết thống
đỏ hỏn
so kè
bỏ vốn
máu
đáng tiền
more...
Comments and discussion on the word
"blood-money"