Characters remaining: 500/500
Translation

blockheaded

Academic
Friendly

Từ "blockheaded" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa ngu dốt, đần độn, chỉ những người không thông minh hoặc không dễ tiếp thu kiến thức. Từ này thường được dùng để mô tả ai đó suy nghĩ chậm chạp hoặc cứng đầu, không chịu lắng nghe ý kiến của người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is so blockheaded that he never listens to advice."
    • (Anh ấy ngu dốt đến nỗi không bao giờ nghe lời khuyên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the overwhelming evidence, his blockheaded refusal to accept the truth is frustrating."
    • (Mặc dù bằng chứng rõ ràng, sự từ chối đần độn của anh ấy để chấp nhận sự thật thật đáng thất vọng.)
Các biến thể của từ:
  • Blockhead: danh từ (noun) chỉ người ngu dốt, đần độn.

    • dụ: "Don't be such a blockhead!" (Đừng đần độn như vậy!)
  • Blockheadedness: danh từ chỉ tính chất ngu dốt, đần độn.

    • dụ: "His blockheadedness is well-known among his peers." (Sự ngu dốt của anh ấy được biết đến rộng rãi trong số bạn bè.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dull-witted: chậm hiểu, không thông minh.
  • Obtuse: đần độn, không nhạy bén.
  • Stupid: ngu ngốc.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Thick-headed": một cách diễn đạt khác có nghĩa tương tự.
  • "Not the brightest bulb in the box": không phải người thông minh nhất.
Lưu ý:

Từ "blockheaded" thường mang nghĩa tiêu cực có thể gây xúc phạm khi sử dụng để mô tả người khác. Do đó, người học nên cẩn thận khi sử dụng từ này cân nhắc đến ngữ cảnh phù hợp.

Adjective
  1. ngu dốt, đần độn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "blockheaded"