Jump to user comments
Adjective
- (tiếng lóng) một từ để nhấn mạnh
- What a blinking nuisance!
Thật là phiền toái!, Đúng là một điều phiền toái chết tiệt!
- chớp mắt
- He stood blinking in the bright sunlight.
Anh ta đứng chớp chớp mắt dưới ánh nắng chói chang.
Noun