Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bleeding heart in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bao dung
lường
chí tình
chán chường
rứt ruột
quảng đại
câu chuyện
bứt rứt
nê
bồ
cấu xé
bóng vía
hỡi
cắt
băng giá
bộc lộ
cháo
bào
ấm áp
khuây
khuất
chí
bùa
hực
cầu
an ủi
chán
cõi
cất
biến chứng
rượu cần
hò
Hà Tĩnh
nông nghiệp
First
< Previous
1
2
Next >
Last