Characters remaining: 500/500
Translation

blastoderm

/'blæstoudə:m/
Academic
Friendly

Từ "blastoderm" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực sinh vật học, có nghĩa " phôi". Đây lớp tế bào hình thành từ phôi sau khi trứng đã được thụ tinh bắt đầu quá trình phát triển.

Giải thích chi tiết:
  • phôi (blastoderm) lớp tế bào đầu tiên hình thành xung quanh phôi khi trứng được thụ tinh bắt đầu phân chia. vai trò quan trọng trong việc hình thành các cấu trúc của cơ thể trong quá trình phát triển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The blastoderm develops into different layers of the embryo."
    • ( phôi phát triển thành các lớp khác nhau của phôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In avian species, the blastoderm forms on the surface of the yolk and is crucial for the early stages of development."
    • (Ở các loài chim, phôi hình thành trên bề mặt lòng đỏ rất quan trọng cho các giai đoạn đầu của sự phát triển.)
Các biến thể của từ:
  • Blastodermic (tính từ): Liên quan đến phôi.
    • dụ: "The blastodermic layer is essential for proper embryonic development."
    • (Lớp phôi cần thiết cho sự phát triển phôi thai đúng cách.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Embryo (phôi thai): Một giai đoạn phát triển của sinh vật.
  • Germ layer (lớp mầm): Các lớp tế bào hình thành trong quá trình phát triển phôi.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Embryonic development (sự phát triển phôi thai): Quá trình phát triển của phôi từ khi hình thành đến khi trở thành một sinh vật hoàn chỉnh.
  • Gastrulation (quá trình tạo hình): Giai đoạn trong phát triển phôi nơi phôi biến đổi thành các lớp tế bào khác nhau.
Kết luận:

Từ "blastoderm" một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại rất quan trọng trong nghiên cứu về sự phát triển của sinh vật.

danh từ
  1. (sinh vật học) phôi

Words Containing "blastoderm"

Comments and discussion on the word "blastoderm"