Characters remaining: 500/500
Translation

blanche

Academic
Friendly

Từ "blanche" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "trắng" trong tiếng Việt. Đâydạng nữ của từ "blanc", được sử dụng để mô tả màu sắc của một vật nào đó. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Blanche (tính từ): Trắng, không màu sắc, thường liên quan đến sự tinh khiết, sạch sẽ.
  • Ví dụ: La neige est blanche. (Tuyết trắng.)
2. Các cách sử dụng
  • Dùng để mô tả màu sắc: "blanche" được sử dụng để mô tả các vật màu trắng.

    • Ví dụ: Elle porte une robe blanche. ( ấy mặc một chiếc váy trắng.)
  • Dùng trong các cụm từ thành ngữ:

    • Page blanche: Trang giấy trắng, nghĩamột trang mới, chưa viết .
    • Voir la vie en blanc: Nhìn cuộc sống qua lăng kính lạc quan, nghĩaluôn nghĩ tốt về mọi thứ.
3. Biến thể phân biệt
  • Blanc (nam): Dùng cho danh từ giống đực.
    • Ví dụ: Un chat blanc. (Một con mèo trắng.)
  • Blanche (nữ): Dùng cho danh từ giống cái.
    • Ví dụ: Une fleur blanche. (Một bông hoa trắng.)
4. Từ đồng nghĩa
  • Pâle: Nhạt màu, có thể dùng để mô tả một sắc thái nhẹ nhàng của màu trắng.
    • Ví dụ: Un bleu pâle (Màu xanh nhạt).
5. Từ gần giống
  • Blanchir: Động từ có nghĩalàm cho trắng hơn, hoặc tẩy trắng.
    • Ví dụ: Blanchir du linge (Tẩy trắng quần áo).
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "blanche" có thể được sử dụng để biểu đạt cảm xúc hoặc ý tưởng.
    • Ví dụ: Une âme blanche: Một tâm hồn trong sáng.
7. Một số idioms cụm động từ
  • Blanc comme un linge: Trắng như vải, thường dùng để mô tả ai đó rất sợ hãi hoặc bị sốc.
  1. xem blanc

Comments and discussion on the word "blanche"