Characters remaining: 500/500
Translation

blamed

Academic
Friendly

Từ "blamed" dạng quá khứ của động từ "blame," có nghĩa "đổ lỗi" hoặc "trách nhiệm." Khi nói ai đó đã "blamed" một người khác, tức là họ đã chỉ ra rằng người đó lỗi hoặc chịu trách nhiệm về một vấn đề nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Blamed" (đã bị đổ lỗi): hành động chỉ trích hoặc quy trách nhiệm cho ai đó về một điều không tốt xảy ra.
  2. dụ sử dụng:

  3. Biến thể của từ:

    • Blame (động từ): Đổ lỗi.
    • Blameworthy (tính từ): Đáng bị đổ lỗi.
    • Blame game (cụm danh từ): Trò chơi đổ lỗi, thường khi mọi người cố gắng đổ lỗi cho nhau thay vì tìm giải pháp.
  4. Từ gần giống:

    • Accuse (buộc tội): Gợi ý rằng ai đó đã làm điều sai.
    • Reproach (trách mắng): Chỉ trích ai đó về hành động của họ.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Censure (trách móc).
    • Condemn (lên án).
  6. Idioms phrasal verbs:

    • "Pass the buck": Đổ lỗi cho ai đó không chịu trách nhiệm.
    • "Take the blame": Nhận trách nhiệm về điều đó, ngay cả khi không phải lỗi của mình.
  7. Câu dụ với idioms:

    • "Instead of taking the blame for his mistake, he decided to pass the buck to his assistant." (Thay vì nhận trách nhiệm cho sai lầm của mình, anh ấy đã quyết định đổ lỗi cho trợ lý của mình.)
Chú ý:

Khi sử dụng "blamed" trong câu, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

Adjective
  1. đây một từ phụ thêm được dùng để nhấn mạnh
    • It's a blamed shame.
      Đó một điều đáng xấu hổ.

Comments and discussion on the word "blamed"