Characters remaining: 500/500
Translation

bladder

/'blædə/
Academic
Friendly

Từ "bladder" trong tiếng Anh có nghĩa chính "bọng đái" trong cơ thể con người, một cơ quan chức năng chứa đựng nước tiểu trước khi bài tiết ra ngoài. Ngoài ra, từ này còn có nghĩa bóng, chỉ những điều không nội dung hoặc người nói nhiều nhưng không thực chất. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ "bladder".

Định nghĩa
  1. Bọng đái (Urinary bladder): cơ quan trong cơ thể người động vật chức năng lưu trữ nước tiểu.
  2. Bong bóng (Bladder): Có thể chỉ đến một cái túi hoặc bóng chứa chất lỏng, thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, như "bong bóng" của quả bóng đá.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The doctor examined my bladder for any signs of infection." (Bác sĩ đã kiểm tra bọng đái của tôi để xem dấu hiệu nhiễm trùng nào không.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Certain medications can affect the function of the bladder, leading to incontinence." (Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng của bọng đái, dẫn đến tình trạng tiểu không tự chủ.)
  3. Sử dụng nghĩa bóng:

    • "His speech was just a bladder of hot air, full of promises but lacking substance." (Bài phát biểu của anh ta chỉ một sự khoác lác rỗng tuếch, đầy hứa hẹn nhưng thiếu thực chất.)
Các biến thể của từ
  • Bladders: Số nhiều của "bladder", thường dùng khi nói về nhiều bọng đái hoặc bóng chứa chất lỏng.
  • Bladderwort: Một loại thực vật thủy sinh bọng chứa để bắt mồi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sack: Túi, có thể đề cập đến một bọng hoặc khoang chứa.
  • Pouch: Hộp chứa, cũng có thể dùng để chỉ một bọng nhỏ.
Idioms Phrasal Verbs
  • Hiện tại, không idiom hay phrasal verb nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "bladder". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ "full bladder" (bọng đái đầy), thường được dùng để chỉ cảm giác cần đi tiểu.
Kết luận

Từ "bladder" rất hữu ích trong cả ngữ cảnh y học trong giao tiếp hàng ngày. Khi học từ này, bạn không chỉ cần hiểu nghĩa đen còn cả nghĩa bóng của .

danh từ
  1. bong bóng
  2. ruột (bóng đá)
  3. người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông
  4. (giải phẫu) bọng túi
    • urinary bladder
      bọng đái

Comments and discussion on the word "bladder"