Từ "blacksmith"
Định nghĩa: "Blacksmith" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là "thợ rèn", người làm việc với kim loại, thường là sắt, để tạo ra hoặc sửa chữa các vật dụng như dụng cụ, trang sức, hoặc các bộ phận của xe cộ.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: The blacksmith forged a new horseshoe for the farmer. - (Người thợ rèn đã rèn một chiếc móng ngựa mới cho người nông dân.)
Biến thể của từ: - Blacksmithing (danh từ): Nghề thợ rèn, quá trình làm việc với kim loại. - Ví dụ: Blacksmithing requires a lot of physical strength and skill.
Từ gần giống: - Silversmith: Người thợ rèn bạc, chuyên làm đồ trang sức hoặc đồ dùng từ bạc. - Goldsmith: Người thợ rèn vàng, tương tự như silversmith nhưng làm việc với vàng. - Metalsmith: Người làm việc với nhiều loại kim loại, không chỉ riêng sắt.
Từ đồng nghĩa: - Artisan: Nghệ nhân, người có kỹ năng làm đồ thủ công. - Smith: Có thể dùng chung cho thợ rèn, nhưng thường không chỉ rõ loại kim loại.
Idioms và Phrasal Verbs: - "Strike while the iron is hot": Hãy hành động khi có cơ hội, tương tự như việc thợ rèn rèn sắt khi nó đang nóng chảy. - Ví dụ: You should apply for the job now; strike while the iron is hot!
Kết luận: Từ "blacksmith" không chỉ đơn thuần là một nghề mà còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa và lịch sử.