Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
black cap
/'blækkæp/
Jump to user comments
danh từ
  • mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình)
danh từ
  • (động vật học) chim chích đầu đen
Related search result for "black cap"
Comments and discussion on the word "black cap"