Characters remaining: 500/500
Translation

bizuter

Academic
Friendly

Từ "bizuter" trong tiếng Phápmột động từ, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học đường có nghĩa là "thử thách" hoặc "trêu chọc" một cách nhẹ nhàng đối với những học sinh mới, thườngtrong các môi trường như trường đại học. Hành động này thường bao gồm việc các sinh viên năm trên hoặc các sinh viên chào đón "thử thách" sinh viên mới bằng những trò đùa hoặc yêu cầu tham gia vào các hoạt động nhất định.

Các cách sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Les étudiants de deuxième année ont décidé de bizuter les nouveaux arrivants." (Các sinh viên năm hai đã quyết định trêu chọc những người mới đến.)
  2. Sử dụng trong câu hỏi:

    • Ví dụ: "Est-ce que vous avez été bizuté à votre arrivée?" (Bạn bị trêu chọc khi mới đến không?)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một bối cảnh xã hội, "bizuter" có thể được dùng để mô tả các hình thức thử thách trong các hoạt động ngoại khóa hoặc đội nhóm.
    • Ví dụ: "Le bizutage peut renforcer la cohésion du groupe, mais il faut faire attention à ne pas dépasser les limites." (Việc thử thách có thể tăng cường sự gắn kết của nhóm, nhưng cần cẩn thận không vượt quá giới hạn.)
Các biến thể của từ:
  • Bizutage: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình thử thách, trêu chọc.
    • Ví dụ: "Le bizutage est souvent controversé." (Hành động thử thách thường gây tranh cãi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Taquiner: Có nghĩa là "trêu chọc", nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh học đường.
  • Chahuter: Có nghĩa là "làm ồn" hoặc "quậy phá", thường liên quan đến việc gây rối.
  • Ragoter: Có nghĩa là "nói xấu" hoặc "đồn thổi", không giống như "bizuter" không liên quan đến thử thách.
Các thành ngữ, cụm động từ liên quan:
  • “Se faire bizuter: Nghĩa là "bị trêu chọc" hoặc "bị thử thách".
    • Ví dụ: "Il s'est fait bizuter par ses camarades." (Anh ấy đã bị các bạn cùng lớp trêu chọc.)
Lưu ý:
  • Tuy "bizuter" có thể mang tính chất vui vẻ gắn kết, nhưng cũng cần lưu ý rằng hành động này có thể trở thành tiêu cực nếu không được thực hiện đúng cách hoặc vượt quá giới hạn, dẫn đến việc gây tổn thương cho người khác.
ngoại động từ
  1. (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) thu nạp (học sinh mới)

Comments and discussion on the word "bizuter"