Characters remaining: 500/500
Translation

bizarroïde

Academic
Friendly

Từ "bizarroïde" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để mô tả điều đó kỳ quặc, lạ lùng hoặc không bình thường. Từ này có thể được hiểu là "kỳ quái" hoặc "lập dị". Khi bạn gặp từ này, thường mang một sắc thái thân mật hoặc hài hước, có thể được dùng để miêu tả một tình huống, một hành động hoặc một người nào đó những đặc điểm không giống ai.

Các cách sử dụng từ "bizarroïde":
  1. Miêu tả tính cách hoặc hành vi:

    • Ví dụ: Il a un sens de l'humour bizarroïde. (Anh ấy có một khiếu hài hước kỳ quặc.)
    • đây, từ "bizarroïde" được dùng để chỉ cách một người cảm nhận hoặc thể hiện sự hài hước của mình, khác biệt so với những người khác.
  2. Miêu tả sự vật hoặc tình huống:

    • Ví dụ: Cette situation est vraiment bizarroïde. (Tình huống này thật sự kỳ quặc.)
    • Trong trường hợp này, "bizarroïde" mô tả một tình huống không bình thường hoặc khó hiểu.
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "bizarre" cũng có nghĩa tương tự thường được sử dụng rộng rãi hơn. Trong khi "bizarre" có thể chỉ đơn giảnlạ lùng, "bizarroïde" thường mang sắc thái thân thiện hơn.

  • Từ đồng nghĩa:

    • "étrange": kỳ lạ.
    • "absurde": lý, phi lý.
    • "original": độc đáo, khác thường.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong nghệ thuật hoặc văn hóa:

    • Ví dụ: L'art contemporain peut parfois être bizarroïde. (Nghệ thuật đương đại đôi khi có thể kỳ quái.)
    • đây, từ "bizarroïde" có thể được dùng để miêu tả những tác phẩm nghệ thuật không theo quy chuẩn thông thường.
  2. Trong ngữ cảnh hài hước:

    • Ví dụ: Son costume était si bizarroïde qu'il a fait rire tout le monde. (Bộ trang phục của anh ấy kỳ quặc đến mức khiến mọi người cười.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "bizarroïde" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, bạnthể kết hợp với một số cụm từ khác để tạo ra nghĩa đặc trưng hơn: - "avoir un sens de l'humour bizarroïde": khiếu hài hước kỳ quặc.

Tóm lại:

Từ "bizarroïde" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các tình huống thân mật để miêu tả những điều kỳ quặc, lạ lùng.

tính từ
  1. (thân mật) kỳ quặc

Comments and discussion on the word "bizarroïde"