Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
biyearly
Jump to user comments
Adjective
  • xảy ra hay phải trả một năm hai lần
  • xảy ra hai năm một lần
Adverb
  • một năm hai lần
  • cứ hai năm một lần
Comments and discussion on the word "biyearly"