Từ "bisulfate" trong tiếng Pháp (được viết là "bisulfate") là một danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực hóa học. Nó chỉ một loại muối axit có chứa ion bisulfate (HSO₄⁻). Để giải thích dễ hiểu hơn, chúng ta có thể hình dung bisulfate như một loại "sulfate" nhưng với một proton (H⁺) được giữ lại, do đó nó mang tính axit hơn so với sulfate thông thường.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Sulfate: Là muối của axit sulfuric với công thức hóa học là SO₄²⁻. Nó không có tính axit như bisulfate.
Bisulfite: Là muối của axit bisulfurique, thường nhầm lẫn với bisulfate nhưng có thành phần và tính chất khác.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sulfate: Như đã đề cập, sulfate là một từ gần giống, nhưng không có tính axit.
Acide sulfurique: Axit sulfuric, chất mà từ bisulfate được tạo ra.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Không có cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "bisulfate", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể thường nghe cụm "réaction acide-base" (phản ứng axit-bazơ) khi nói về các phản ứng liên quan đến bisulfate.
Kết luận:
Tóm lại, "bisulfate" là một khái niệm quan trọng trong hóa học, đặc biệt là khi bạn nghiên cứu về các loại muối axit và các phản ứng hóa học.