Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

bisulfate

/bai'sʌlfeit/
Academic
Friendly

Từ "bisulfate" trong tiếng Pháp (được viết là "bisulfate") là một danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực hóa học. chỉ một loại muối axit chứa ion bisulfate (HSO₄⁻). Để giải thích dễ hiểu hơn, chúng ta có thể hình dung bisulfate như một loại "sulfate" nhưng với một proton (H⁺) được giữ lại, do đó mang tính axit hơn so với sulfate thông thường.

Định nghĩa:
  • Bisulfate (danh từ giống đực): Một muối axit của axit sulfuric, chứa ion bisulfate. thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "Le bisulfate de potassium est utilisé comme un agent de conservation dans certains aliments."
    • (Bisulfate kali được sử dụng như một chất bảo quản trong một số thực phẩm.)
  2. Trong thí nghiệm:

    • "Nous avons ajouté du bisulfate de sodium à la solution pour ajuster le pH."
    • (Chúng tôi đã thêm bisulfate natri vào dung dịch để điều chỉnh pH.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học, bạn có thể gặp cụm từ như "réaction du bisulfate" (phản ứng của bisulfate) hoặc "propriétés du bisulfate" (tính chất của bisulfate) để mô tả các thuộc tính ứng dụng của trong các phản ứng hóa học.
Phân biệt các biến thể:
  • Sulfate: Là muối của axit sulfuric với công thức hóa học là SO₄²⁻. không tính axit như bisulfate.
  • Bisulfite: Là muối của axit bisulfurique, thường nhầm lẫn với bisulfate nhưng thành phần tính chất khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sulfate: Như đã đề cập, sulfatemột từ gần giống, nhưng không tính axit.
  • Acide sulfurique: Axit sulfuric, chất từ bisulfate được tạo ra.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "bisulfate", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể thường nghe cụm "réaction acide-base" (phản ứng axit-bazơ) khi nói về các phản ứng liên quan đến bisulfate.
Kết luận:

Tóm lại, "bisulfate" là một khái niệm quan trọng trong hóa học, đặc biệt là khi bạn nghiên cứu về các loại muối axit các phản ứng hóa học.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) sufat axit

Comments and discussion on the word "bisulfate"