Characters remaining: 500/500
Translation

bisontine

Academic
Friendly

Từ "bisontine" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa liên quan đến hoặc đặc điểm của rừng bison. rừng bison một loài động vật lớn, thường sốngBắc Mỹ được biết đến với sức mạnh kích thước đồ sộ của chúng.

Định nghĩa:
  • Bisontine: Tính từ mô tả những liên quan đến hoặc đặc điểm của rừng bison.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The bisontine habitat is primarily found in the plains of North America."
    • (Môi trường sống của rừng bison chủ yếu được tìm thấycác đồng cỏ Bắc Mỹ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers are studying bisontine behavior to understand how these animals adapt to climate change."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của rừng bison để hiểu cách những động vật này thích nghi với biến đổi khí hậu.)
Biến thể của từ:
  • "Bison" danh từ chỉ con rừng, trong khi "bisontine" tính từ mô tả đặc điểm của .
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bison: Danh từ cho động vật.
  • Buffalo: Một số người có thể nhầm lẫn giữa bison buffalo, nhưng chúng hai loài khác nhau. Buffalo thường chỉ về loài nước, trong khi bison loài rừng đặc trưng của Bắc Mỹ.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Hiện tại, "bisontine" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc sinh thái học để mô tả các đặc điểm của rừng. Không nhiều biến thể của từ này, chủ yếu chỉ một nghĩa.
Những cụm từ (idioms) hoặc động từ phrasal liên quan:

Không cụm từ hay động từ phrasal phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "bisontine", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến sinh thái hoặc động vật hoang dã như: - "In the wild" (trong tự nhiên): thể hiện việc động vật sống trong môi trường tự nhiên của chúng. - "Habitat destruction" (phá hủy môi trường sống): nói về việc con người làm tổn hại đến nơi sống của động vật, bao gồm cả bison.

Adjective
  1. liên quan tới, hoặc đặc điểm của rừng bizon

Comments and discussion on the word "bisontine"