Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for birth-place in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nguyên quán
sinh quán
ruột thịt
khai sanh
sinh thành
khơi diễn
địa danh
rong
định sở
để
đầu gió
bất tiện
đẻ
giấy khai sanh
giấy khai sinh
kín đáo
phận
cao ráo
niên canh
sinh hạ
quê
sản dục
tên tục
năm tuổi
sảo
ngày vía
sinh
sinh đẻ
sinh dưỡng
khai sinh
sinh ba
rặn
Lạc Long Quân
sang tiểu
bớt
nằm ì
nhà văn hóa
giang tân
giam cầm
hiểm địa
đấu trường
gỡ mìn
bến xe
thành thị
thay chân
hành cung
hất cẳng
quê nhà
phới
ở lì
ngụ cư
hiện trường
bốc mộ
vị trí
bản quán
thí điểm
đặt hàng
bến nước
hí trường
nhà giam
nào đó
đảm đang
Duy Tân
mồ mả
nơi
gia hương
lùng
Hà Tĩnh
đơn độc
ra quân
khẩu
kiềm hoả
nơi nơi
chui rúc
ngư ông
mủn
rởn
nôm
đóng đô
nhớ nhung
First
< Previous
1
2
Next >
Last