Characters remaining: 500/500
Translation

birdman

/'bə:dmən/
Academic
Friendly

Giải thích từ "birdman":

Từ "birdman" trong tiếng Anh có nghĩa chính một danh từ, được sử dụng để chỉ những người liên quan đến chim, như người nuôi chim hoặc người nghiên cứu về chim. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng một cách thông tục để chỉ phi công hoặc người lái máy bay, do sự liên tưởng đến việc bay.

Các nghĩa khác nhau của "birdman":
  1. Người nuôi chim: Những người chăm sóc nuôi dưỡng chim, thường những người yêu thích dành nhiều thời gian cho sở thích này.

    • dụ: "He is a birdman who has a large collection of exotic birds." (Anh ấy một người nuôi chim bộ sưu tập lớn các loài chim kỳ lạ.)
  2. Người nghiên cứu về chim: Một nhà nghiên cứu chuyên về các loài chim, có thể nghiên cứu hành vi, môi trường sống sinh sản của chúng.

    • dụ: "The birdman studied the migration patterns of different species of birds." (Người nghiên cứu chim đã nghiên cứu các mẫu di cư của các loài chim khác nhau.)
  3. Phi công hoặc người lái máy bay: Trong ngữ cảnh này, "birdman" được dùng để chỉ những người lái máy bay, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến bay lượn.

    • dụ: "The birdman flew his plane over the mountains." (Người lái máy bay đã lái chiếc máy bay của mình qua những ngọn núi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ornithologist: Nhà nghiên cứu về chim, từ chuyên môn hơn.
  • Aviculturist: Người nuôi chim, đặc biệt chim cảnh.
  • Pilot: Phi công, người lái máy bay (từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng không).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Birdwatcher: Người quan sát chim, người thích theo dõi ghi chép các loài chim trong tự nhiên.
  • Fly like a bird: Bay như một con chim, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác tự do khi bay.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn cảnh nâng cao, "birdman" có thể được dùng để chỉ những ngườilý tưởng bay bổng, tự do trong tư tưởng hoặc những người tham gia vào các bộ môn thể thao liên quan đến bay lượn như nhảy dù hay lượn. - dụ: "The birdman of our group always encourages us to pursue our dreams and not be afraid to fly high." (Người tinh thần tự do trong nhóm của chúng tôi luôn khuyến khích chúng tôi theo đuổi ước mơ không sợ bay cao.)

Tóm lại:

Từ "birdman" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ người nuôi chim cho đến phi công. Tùy vào ngữ cảnh nghĩa của từ có thể thay đổi.

danh từ
  1. người nuôi chim
  2. người nghiên cứu về chim
  3. (thông tục) phi công, người lái máy bay

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "birdman"