Characters remaining: 500/500
Translation

bipinnate

Academic
Friendly

Giải thích từ "bipinnate":

Từ "bipinnate" một tính từ dùng để mô tả hình dạng của trong thực vật. Cụ thể, "bipinnate" có nghĩa cấu trúc lông chim kép, tức là được chia thành nhiều phần nhỏ hơn, mỗi phần này lại tiếp tục được chia nhỏ nữa. Hình dạng này thường thấymột số loại dương xỉ thực vật khác, giúp gia tăng diện tích bề mặt để tối ưu hóa quá trình quang hợp.

Cách sử dụng:

Chú ý phân biệt:

Từ đồng nghĩa: - "Feathery" – có nghĩa giống như lông chim, thường được dùng để mô tả hoặc cấu trúc thực vật hình dạng nhẹ nhàng thanh mảnh.

Idioms Phrasal verbs: - Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "bipinnate", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "leaf through" (lướt qua) khi nói về việc xem xét tài liệu hoặc sách, mặc dù không liên quan đến hình dạng của .

Adjective
  1. (hình dạng ) lông chim kép hai lần ( dụ: dương xỉ)

Similar Words

Comments and discussion on the word "bipinnate"