Characters remaining: 500/500
Translation

biotypologie

Academic
Friendly

Từ "biotypologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "khoa kiểu sinh học". Đâymột thuật ngữ trong lĩnh vực sinh học y học, dùng để chỉ việc phân loại các kiểu hình (phenotypes) của sinh vật dựa trên các yếu tố di truyền môi trường.

Giải thích chi tiết

Biotypologiesự kết hợp giữa "bio" (sinh học) "typologie" (phân loại), nghĩa nghiên cứu về việc phân loại các kiểu sinh học dựa trên các đặc điểm nhất định. Từ này thường được dùng trong các nghiên cứu về di truyền, sinh thái học y học để phân loại các nhóm sinh vật hoặc cá nhân dựa trên các đặc điểm sinh học của họ.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "La biotypologie est essentielle pour comprendre la diversité des espèces."
    • (Khoa kiểu sinh họcrất quan trọng để hiểu sự đa dạng của các loài.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les chercheurs en biotypologie analysent les variations génétiques pour classer les populations."
    • (Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa kiểu sinh học phân tích các biến thể di truyền để phân loại các quần thể.)
Biến thể của từ

Từ "biotypologie" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như: - Biotype: Kiểu sinh học (danh từ, giống đực). - Typologie: Phân loại (danh từ, giống cái).

Các từ gần giống
  • Phénotype: Kiểu hình (danh từ, giống đực), chỉ các đặc điểm quan sát được của một cá thể (như hình dáng, màu sắc, v.v.).
  • Génétique: Di truyền (danh từ, giống cái), liên quan đến các yếu tố di truyền cách chúng ảnh hưởng đến sinh vật.
Từ đồng nghĩa
  • Classification biologique: Phân loại sinh học.
  • Systématique: Hệ thống sinh học, liên quan đến việc phân loại đặt tên cho các loài.
Các idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "biotypologie", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Faire des recherches en biotypologie: Thực hiện nghiên cứu về khoa kiểu sinh học. - Appliquer la biotypologie à la médecine: Ứng dụng khoa kiểu sinh học vào y học.

danh từ giống cái
  1. khoa kiểu sinh học

Comments and discussion on the word "biotypologie"