Characters remaining: 500/500
Translation

biodégradable

Academic
Friendly

Từ "biodégradable" trong tiếng Pháp có nghĩa là " khả năng phân hủy sinh học." Điều này có nghĩamột vật liệu hoặc sản phẩm có thể bị phân hủy thành các chất tự nhiên bởi tác nhân sinh học như vi khuẩn, nấm, các sinh vật khác không gây ô nhiễm môi trường.

Giải thích chi tiết:
  • Phân tích từ:
    • "bio-" (sinh học) + "dégradable" (có thể phân hủy).
  • Định nghĩa: Tính từ "biodégradable" miêu tả những vật liệu khi tiếp xúc với môi trường tự nhiên sẽ bị phân hủy không để lại chất thải độc hại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les sacs en plastique ne sont pas biodégradables."
    • (Túi nhựa không thể phân hủy sinh học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Il est important de choisir des produits biodégradables pour réduire notre impact sur l'environnement."
    • (Việc chọn các sản phẩm khả năng phân hủy sinh họcquan trọng để giảm tác động của chúng ta lên môi trường.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biodegradation (danh từ): Sự phân hủy sinh học.

    • "La biodégradation des déchets organiques est essentielle." (Sự phân hủy sinh học của chất thải hữu cơthiết yếu.)
  • Biodégradabilité (danh từ): Tính chất có thể phân hủy sinh học.

    • "La biodégradabilité des matériaux est un critère important dans le choix des emballages." (Tính phân hủy sinh học của các vật liệumột tiêu chí quan trọng trong việc lựa chọn bao bì.)
Từ đồng nghĩa:
  • Compostable (có thể làm phân compost): Thường dùng để chỉ những vật liệu có thể phân hủy thành phân hữu cơ trong điều kiện nhất định.
    • "Les assiettes en carton sont compostables." (Đĩa bằng bìa cứng có thể làm phân compost.)
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • "Réduire les déchets" (giảm thiểu chất thải): Đâymột cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm lượng chất thải không cần thiết.
Cách sử dụng:
  • Trong bối cảnh môi trường: "De plus en plus d'entreprises se tournent vers des produits biodégradables pour répondre aux préoccupations environnementales." (Càng ngày càng nhiều doanh nghiệp chuyển sang các sản phẩm khả năng phân hủy sinh học để đáp ứng các mối quan tâm về môi trường.)
Kết luận:

Từ "biodégradable" rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường phát triển bền vững.

tính từ
  1. dễ mất phẩm chất do tác nhân sinh học

Comments and discussion on the word "biodégradable"