Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

bimane

/'baimein/
Academic
Friendly

Từ "bimane" trong tiếng Phápmột tính từ, được sử dụng để mô tả những đối tượng hoặc sinh vật hai tay. Cụ thể, từ này thường được dùng để chỉ con người, nhưng cũng có thể áp dụng cho một số sinh vật khác hai chi trước.

Định nghĩa:
  • Bimane (tính từ): hai tay, chỉ về đặc điểm của con người hoặc một số sinh vật cấu trúc cơ thể với hai chi.
Ví dụ sử dụng:
  1. L'homme est bimane.

    • (Người đàn ông hai tay.)
  2. Nous sommes tous bimanes.

    • (Chúng ta đều hai tay.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "bimane" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học để phân loại các loài động vật. Ví dụ:
    • Les primates sont des animaux bimanes.
Phân biệt với các biến thể:
  • Un biman: Danh từ chỉ người hoặc sinh vật hai tay.
  • Bimanuel: Liên quan đến việc sử dụng cả hai tay (ví dụ: "bimanuel" có thể được dùng để chỉ một hoạt động cần sử dụng cả hai tay, như vẽ hoặc chơi nhạc cụ).
Từ gần giống:
  • Bipède: Từ này chỉ về những sinh vật hai chân, thường được dùng để mô tả người một số loài động vật khác như chim.
Từ đồng nghĩa:
  • Bimanuel: Nếu bạn muốn nhấn mạnh đến việc sử dụng cả hai tay trong một hoạt động nào đó.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "bimane", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến việc sử dụng tay trong tiếng Pháp, như: - Avoir les mains pleines: Nghĩa là " nhiều việc phải làm" (tương tự như "bận rộn").

Kết luận:

Từ "bimane" là một từ đơn giản nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng của trong các ngữ cảnh cụ thể để nắm vững hơn về nghĩa cách áp dụng.

tính từ
  1. () hai tay
    • L'homme est bimane
      con người hai tay

Comments and discussion on the word "bimane"