Characters remaining: 500/500
Translation

bilker

/'bilkə/
Academic
Friendly

Từ "bilker" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một người lừa đảo, đặc biệt người trốn nợ hoặc không trả tiền cho những họ đã sử dụng. thường được sử dụng để mô tả những người không ý định trả nợ hoặc trả tiền một cách gian lận.

Định nghĩa:
  • Bilker (danh từ): Người lừa đảo, đặc biệt trong bối cảnh không trả tiền hoặc trốn tránh nghĩa vụ tài chính.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a bilker who never pays for his meals."
    • (Anh ta người lừa đảo không bao giờ trả tiền cho bữa ăn của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The bilker managed to convince everyone that he was trustworthy, but in the end, he disappeared with their money."
    • (Người lừa đảo đã thuyết phục mọi người rằng anh ta đáng tin cậy, nhưng cuối cùng, anh ta đã biến mất với số tiền của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bilking (động từ): Hành động lừa đảo hoặc trốn tránh trả tiền.

    • dụ: "They were bilking customers by charging hidden fees."
  • Bilked (quá khứ phân từ): Đã bị lừa dối hoặc trốn trả tiền.

    • dụ: "Many people were bilked out of their savings."
Từ đồng nghĩa:
  • Swindler: Người lừa đảo, thường chỉ những kẻ lừa đảo lớn hơn.
  • Fraud: Lừa đảo, có thể hành vi hoặc người thực hiện hành vi đó.
  • Con artist: Nghệ sĩ lừa đảo, chỉ những người khả năng lừa đảo cao, thường thông qua sự lôi cuốn cá nhân.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Idioms:
    • "Pull the wool over someone's eyes": Lừa dối ai đó, khiến họ không thấy sự thật.
    • "Too good to be true": Khi một cái đó có vẻ tuyệt vời đến mức khó tin, có thể một dấu hiệu của sự lừa đảo.
Cụm động từ liên quan:
  • Bilking out of: Trốn tránh việc trả tiền, điển hình thường dùng trong ngữ cảnh tài chính.
danh từ
  1. người trốn nợ
  2. người lừa đảo
  3. người đi xe quịt
  4. người trốn tránh

Comments and discussion on the word "bilker"