Từ "bilker" trong tiếng Anh là một danh từ, dùng để chỉ một người lừa đảo, đặc biệt là người trốn nợ hoặc không trả tiền cho những gì họ đã sử dụng. Nó thường được sử dụng để mô tả những người không có ý định trả nợ hoặc trả tiền một cách gian lận.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The bilker managed to convince everyone that he was trustworthy, but in the end, he disappeared with their money."
(Người lừa đảo đã thuyết phục mọi người rằng anh ta đáng tin cậy, nhưng cuối cùng, anh ta đã biến mất với số tiền của họ.)
Các biến thể và từ gần giống:
Bilking (động từ): Hành động lừa đảo hoặc trốn tránh trả tiền.
Bilked (quá khứ phân từ): Đã bị lừa dối hoặc trốn trả tiền.
Từ đồng nghĩa:
Swindler: Người lừa đảo, thường chỉ những kẻ lừa đảo lớn hơn.
Fraud: Lừa đảo, có thể là hành vi hoặc người thực hiện hành vi đó.
Con artist: Nghệ sĩ lừa đảo, chỉ những người có khả năng lừa đảo cao, thường thông qua sự lôi cuốn cá nhân.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Idioms:
"Pull the wool over someone's eyes": Lừa dối ai đó, khiến họ không thấy sự thật.
"Too good to be true": Khi một cái gì đó có vẻ tuyệt vời đến mức khó tin, có thể là một dấu hiệu của sự lừa đảo.
Cụm động từ liên quan: