Characters remaining: 500/500
Translation

bile-duct

/'baildʌkt/
Academic
Friendly

Từ "bile duct" trong tiếng Anh có nghĩa "ống mật" trong tiếng Việt. Đây một cấu trúc trong cơ thể con người, chức năng dẫn mật từ gan đến túi mật từ túi mật đến ruột non. Mật một chất lỏng giúp tiêu hóa chất béo.

Định nghĩa:

Bile duct (n): Ống mật, ống dẫn mật trong cơ thể, vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The bile duct carries bile from the liver to the gallbladder.
    (Ống mật dẫn mật từ gan đến túi mật.)

  2. Câu nâng cao: A blockage in the bile duct can lead to serious health issues, such as jaundice or pancreatitis.
    (Tắc nghẽn ống mật có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, như vàng da hoặc viêm tụy.)

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bile (n): Mật. Đây chất lỏng do gan sản xuất.
  • Duct (n): Ống dẫn. Có thể dùng để chỉ bất kỳ ống dẫn nào trong cơ thể hoặc trong các hệ thống khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gallbladder (n): Túi mật. Đây nơi lưu trữ mật trước khi được phóng thích vào ruột.
  • Liver (n): Gan. Cơ quan sản xuất mật.
  • Cholangiocarcinoma (n): Ung thư ống mật, một loại ung thư hiếm gặp ảnh hưởng đến ống mật.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Bile (n): Trong một số ngữ cảnh, "bile" có thể được dùng để chỉ sự tức giận hoặc khó chịu. dụ, "He was filled with bile after the argument." (Anh ta tràn đầy sự tức giận sau cuộc tranh cãi.)
  • Duct tape (n): Băng keo đa năng, không liên quan trực tiếp đến ống mật nhưng từ này thường được biết đến trong đời sống hàng ngày.
Cách sử dụng khác:
  • Trong y học, khi nói về bệnh liên quan đến ống mật, bạn có thể gặp các thuật ngữ như bile duct obstruction (tắc ống mật) hoặc bile duct infection (nhiễm trùng ống mật).
danh từ
  1. ống mật

Words Containing "bile-duct"

Comments and discussion on the word "bile-duct"