Characters remaining: 500/500
Translation

bigophone

Academic
Friendly

Từ "bigophone" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le bigophone) có nghĩa là "điện thoại" hoặc "dây nói". Đâymột từ khá thân mật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.

Định nghĩa sử dụng
  • Bigophone: Từ này thường được dùng để chỉ điện thoại, đặc biệttrong các cuộc trò chuyện thoải mái, thân mật. Tuy nhiên, từ này không phải là từ phổ biến nhất để chỉ điện thoại trong tiếng Pháp. Thay vào đó, "téléphone" là từ chính thức hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Peux-tu me passer le bigophone?" (Bạn có thể đưa cho tôi điện thoại không?)
  2. Trong ngữ cảnh thân mật:

    • "J'ai oublié mon bigophone chez toi." (Tôi đã quên điện thoại của mìnhnhà bạn.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • "téléphone" (điện thoại) - đâytừ chính thức được sử dụng phổ biến hơn.
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "bigophone", bởi vì một từ khá đặc trưng không nhiều hình thức khác nhau.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong tiếng Pháp, nhiều cách diễn đạt khác nhau liên quan đến việc gọi điện thoại. Ví dụ:
    • Rappeler (gọi lại): "Je vais te rappeler sur ton bigophone." (Tôi sẽ gọi lại cho bạn trên điện thoại của bạn.)
    • Appeler (gọi): "Appelle-moi sur mon bigophone!" (Gọi cho tôi trên điện thoại của tôi nhé!)
Các từ gần giống
  • Smartphone: Từ này chỉ điện thoại thông minh, một loại điện thoại hiện đại hơn.
  • Portable: Cũng có nghĩađiện thoại di động.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Passer un coup de bigophone: Cụm từ này có nghĩa là "gọi điện thoại" một cách thân mật.
  • Accrocher le bigophone: Có nghĩa là "treo điện thoại" (nghĩakết thúc cuộc gọi).
Kết luận

Từ "bigophone" là một từ thú vị thân mật để chỉ điện thoại trong tiếng Pháp. Mặc dù không phải là từ thông dụng nhất, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong các tình huống thân mật.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) sáo bigô
  2. (thân mật) dây nói, điện thoại

Comments and discussion on the word "bigophone"