Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bifurcation
/,baifə:'keiʃn/
Jump to user comments
động từ
  • chia làm hai nhánh, rẽ đôi
danh từ
  • sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
  • chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi
  • nhánh rẽ (trong hai nhánh)
Comments and discussion on the word "bifurcation"