Characters remaining: 500/500
Translation

bien-aimé

Academic
Friendly

Từ "bien-aimé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "yêu quý" hoặc "được yêu thương". Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Cấu trúc của từ "bien-aimé":
  • Tính từ (adjectif): Khi sử dụng như tính từ, "bien-aimé" thường đứng trước danh từ mang ý nghĩa là "được yêu quý". Ví dụ:

    • Un fils bien-aimé: "Một đứa con cưng".
    • Un bien-aimé: "Một người yêu quý".
  • Danh từ (nom): Khi sử dụng như danh từ, "bien-aimé" chỉ đến một người mình yêu thương. Ví dụ:

    • Mon bien-aimé: "Người yêu quý của tôi".
    • Elle est ma bien-aimée: " ấyngười yêu quý của tôi".
2. Các biến thể của từ "bien-aimé":
  • Bien-aimée: Là dạng nữ của "bien-aimé". Khi nói về một người phụ nữ được yêu quý, bạn sẽ dùng "bien-aimée".
    • Ví dụ: Ma bien-aimée: "Người yêu quý của tôi" (nữ).
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "bien-aimé" thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, có thể chỉ đến một tình yêu vĩnh cửu hoặc tình yêu thần thánh.
    • Ví dụ: Le bien-aimé de mon cœur: "Người yêu quý của trái tim tôi".
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chéri(e): Có nghĩa là "người yêu" hoặc "cưng". Dùng để chỉ những người thân yêu trong cuộc sống hàng ngày.
    • Ví dụ: Mon chéri: "Người yêu của tôi" (nam).
    • Ví dụ: Ma chérie: "Người yêu của tôi" (nữ).
5. Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir un cœur d'or: Nghĩa là "có một trái tim vàng", tức là người rất tốt bụng được yêu quý.
  • Être dans le cœur de quelqu'un: Nghĩa là "ở trong trái tim của ai đó", tức là được yêu thương, trân trọng.
6. Lưu ý:
  • Khi sử dụng "bien-aimé" trong văn viết hoặc nói chuyện, nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định bạn đang nói về ai hoặc cái gì, bạn muốn nhấn mạnh tình cảm hay không.
tính từ
  1. yêu quý, cưng
    • Un fils bien-aimé
      đứa con cưng
danh từ
  1. người yêu
    • le Bien-Aimé
      Chúa Giêxu

Comments and discussion on the word "bien-aimé"