Characters remaining: 500/500
Translation

bibliste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bibliste" (phát âm là /bi.blist/) có nghĩa là "nhà nghiên cứu Kinh thánh". Đâymột danh từ được sử dụng để chỉ những người chuyên nghiên cứu, phân tích giảng giải các văn bản trong Kinh thánh, đặc biệtcác văn bản trong Cựu Ước Tân Ước.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Ví dụ: Les bibliste étudient les textes sacrés afin de comprendre leur signification. (Các nhà nghiên cứu Kinh thánh nghiên cứu các văn bản thánh để hiểu ý nghĩa của chúng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: Un bibliste peut avoir une approche historique ou théologique dans ses études. (Một nhà nghiên cứu Kinh thánh có thể cách tiếp cận lịch sử hoặc thần học trong các nghiên cứu của mình.)
Phân biệt biến thể:
  • Bibliste không nhiều biến thể nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để chỉ hơn về lĩnh vực nghiên cứu, ví dụ:
    • Bibliste hébraïque (nhà nghiên cứu Kinh thánh tiếng Hebrew)
    • Bibliste néo-testamentaire (nhà nghiên cứu Kinh thánh Tân Ước).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Théologien: nghĩa là "thần học", cũng liên quan đến việc nghiên cứu về các vấn đề tôn giáo, nhưng không nhất thiết phải tập trung vào Kinh thánh như bibliste.
  • Exégète: nghĩa là "người giải thích", thường được sử dụng để chỉ những người chuyên giải thích các văn bản tôn giáo, bao gồm Kinh thánh.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào sử dụng từ "bibliste", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến nghiên cứu Kinh thánh như:
    • Étude biblique (nghiên cứu Kinh thánh): chỉ hoạt động nghiên cứu các văn bản trong Kinh thánh.
    • Commentaire biblique (bình luận Kinh thánh): tài liệu phân tích giải thích các đoạn văn trong Kinh thánh.
danh từ
  1. nhà nghiên cứu kinh thánh

Comments and discussion on the word "bibliste"