Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bibliotic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới việc nghiên cứu các tư liệu, chữ viết tay..., đặc biệt là để xác định nguồn tác giả, hay tính xác thực
Comments and discussion on the word "bibliotic"