Characters remaining: 500/500
Translation

biblical

/'biblikəl/
Academic
Friendly

Từ "biblical" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về Kinh Thánh". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến các văn bản, nhân vật, sự kiện hoặc ý tưởng trong Kinh Thánh, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • Biblical: Liên quan đến Kinh Thánh, thường được dùng để chỉ những điều nguồn gốc từ Kinh Thánh hoặc tương tự như những được mô tả trong đó.
  2. dụ sử dụng:

    • "The biblical story of Noah and the Ark teaches us about faith and obedience." (Câu chuyện Kinh Thánh về Noah Chiếc Thuyền dạy chúng ta về đức tin sự vâng lời.)
    • "Many biblical scholars study ancient texts to understand the historical context of the scriptures." (Nhiều học giả Kinh Thánh nghiên cứu các văn bản cổ để hiểu bối cảnh lịch sử của các kinh điển.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "His actions were of biblical proportions, having a significant impact on the community." (Hành động của anh ấy quy mô như trong Kinh Thánh, ảnh hưởng lớn đến cộng đồng.)
    • "The biblical principle of loving thy neighbor is still relevant today." (Nguyên tắc Kinh Thánh về việc yêu thương người hàng xóm vẫn còn phù hợp ngày nay.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Biblically (trạng từ): Theo cách thuộc về Kinh Thánh.
    • dụ: "She interpreted the events biblically, seeing them as a divine plan." ( ấy giải thích các sự kiện theo cách Kinh Thánh, coi đó một kế hoạch thần thánh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Scriptural: Liên quan đến các văn bản tôn giáo, có thể không chỉ Kinh Thánh còn các văn bản tôn giáo khác.

    • dụ: "The scriptural references in his speech were powerful." (Các tham chiếu kinh điển trong bài phát biểu của anh ấy rất mạnh mẽ.)
  • Religious: Liên quan đến tôn giáo nói chung, không nhất thiết phải chỉ Kinh Thánh.

    • dụ: "Her religious beliefs guide her actions." (Niềm tin tôn giáo của ấy hướng dẫn hành động của ấy.)
Các idioms phrasal verbs

Mặc dù "biblical" không nhiều idioms hay phrasal verbs gắn liền, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:

Kết luận

Tóm lại, "biblical" một từ hữu ích để mô tả những điều liên quan đến Kinh Thánh có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. (thuộc) kinh thánh

Synonyms

Words Containing "biblical"

Comments and discussion on the word "biblical"