Từ "biblical" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về Kinh Thánh". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến các văn bản, nhân vật, sự kiện hoặc ý tưởng trong Kinh Thánh, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo.
Ý nghĩa và cách sử dụng
"The biblical story of Noah and the Ark teaches us about faith and obedience." (Câu chuyện Kinh Thánh về Noah và Chiếc Thuyền dạy chúng ta về đức tin và sự vâng lời.)
"Many biblical scholars study ancient texts to understand the historical context of the scriptures." (Nhiều học giả Kinh Thánh nghiên cứu các văn bản cổ để hiểu bối cảnh lịch sử của các kinh điển.)
"His actions were of biblical proportions, having a significant impact on the community." (Hành động của anh ấy có quy mô như trong Kinh Thánh, có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng.)
"The biblical principle of loving thy neighbor is still relevant today." (Nguyên tắc Kinh Thánh về việc yêu thương người hàng xóm vẫn còn phù hợp ngày nay.)
Phân biệt các biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Scriptural: Liên quan đến các văn bản tôn giáo, có thể không chỉ Kinh Thánh mà còn các văn bản tôn giáo khác.
Religious: Liên quan đến tôn giáo nói chung, không nhất thiết phải chỉ Kinh Thánh.
Các idioms và phrasal verbs
Mặc dù "biblical" không có nhiều idioms hay phrasal verbs gắn liền, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
Kết luận
Tóm lại, "biblical" là một từ hữu ích để mô tả những điều liên quan đến Kinh Thánh và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.