version="1.0"?>
- exprimer; montrer; manifester
- Biểu hiện tình cảm nồng nhiệt
exprimer ses sentiments ardents
- Biểu hiện lòng biết ơn
montrer se reconnaissance
- Biểu hiện chủ nghĩa nhân đạo
manifester de l'humanisme
- expression; manifestation; marque
- Một biểu hiện của ý chí
une manifestation de la volonté
- Những biểu hiện của lòng quý mến
les marques de l'estime
- chủ nghĩa biểu hiện
(nghệ thuật) expressionnisme
- họa sĩ biểu hiện
peintre expressionniste
- kiểu biểu hiện
(sinh vật học, sinh lý học) phénotype