Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
biểu hiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • exprimer; montrer; manifester
    • Biểu hiện tình cảm nồng nhiệt
      exprimer ses sentiments ardents
    • Biểu hiện lòng biết ơn
      montrer se reconnaissance
    • Biểu hiện chủ nghĩa nhân đạo
      manifester de l'humanisme
  • expression; manifestation; marque
    • Một biểu hiện của ý chí
      une manifestation de la volonté
    • Những biểu hiện của lòng quý mến
      les marques de l'estime
    • chủ nghĩa biểu hiện
      (nghệ thuật) expressionnisme
    • họa sĩ biểu hiện
      peintre expressionniste
    • kiểu biểu hiện
      (sinh vật học, sinh lý học) phénotype
Comments and discussion on the word "biểu hiện"