Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biểu đồng tình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • donner son assentiment à; acquiescer à
    • Biểu đồng tình với bài báo ấy
      donner son assentiment à cet article de journal
    • Gật đầu biểu đồng tình
      acquiescer d'un signe de tête
Comments and discussion on the word "biểu đồng tình"