Characters remaining: 500/500
Translation

betterment

/'betəmənt/
Academic
Friendly

Từ "betterment" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự làm tốt hơn", "sự cải tiến", hoặc "sự cải thiện". thường được sử dụng để chỉ một quá trình hoặc kết quả của việc nâng cao chất lượng, giá trị hoặc tình trạng của một cái đó.

Định nghĩa:
  1. Sự cải thiện: Khi một điều đó trở nên tốt hơn so với trước đây.
  2. Cải thiện giá trị: Đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản, từ này có thể chỉ sự gia tăng giá trị của tài sản do điều kiện môi trường xung quanh được cải thiện.
dụ sử dụng:
  1. Cải thiện cá nhân:

    • "He focused on his personal betterment by taking courses and reading books." (Anh ấy tập trung vào sự cải thiện bản thân bằng cách tham gia các khóa học đọc sách.)
  2. Cải thiện cộng đồng:

    • "The city council approved a budget for the betterment of public parks." (Hội đồng thành phố đã phê duyệt ngân sách cho sự cải thiện các công viên công cộng.)
  3. Trong bất động sản:

    • "Investments in betterment of the neighborhood have led to increased property values." (Các khoản đầu vào sự cải thiện khu vực đã dẫn đến việc tăng giá trị bất động sản.)
Biến thể của từ:
  • Better (động từ): Làm tốt hơn, cải thiện.

    • dụ: "We need to better our services to satisfy customers." (Chúng ta cần cải thiện dịch vụ của mình để làm hài lòng khách hàng.)
  • Betterment (danh từ): Sự cải thiện, sự làm tốt hơn.

  • Best (tính từ): Tốt nhất.
Từ gần giống:
  • Improvement: Sự cải thiện, nâng cao.
  • Enhancement: Sự nâng cao, cải tiến (thường chỉ về chất lượng hoặc giá trị).
Từ đồng nghĩa:
  • Advancement: Sự tiến bộ, cải tiến.
  • Development: Sự phát triển.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Make better: Cải thiện, làm cho tốt hơn.

    • dụ: "We need to make better decisions for our future." (Chúng ta cần đưa ra những quyết định tốt hơn cho tương lai của mình.)
  • Get better: Trở nên tốt hơn.

    • dụ: "With practice, you will get better at speaking English." (Với sự luyện tập, bạn sẽ nói tiếng Anh tốt hơn.)
Tóm tắt:
  • Betterment một từ ý nghĩa mạnh mẽ trong việc chỉ sự cải thiện nâng cao, có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau từ cá nhân đến cộng đồng bất động sản.
danh từ
  1. sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện
  2. giá trị (bất động sản) được tăng lên điều kiện địa phương

Comments and discussion on the word "betterment"