Characters remaining: 500/500
Translation

bethink

/bi'θiɳk/
Academic
Friendly

Từ "bethink" một động từ không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, có nghĩa "nhớ ra" hoặc "nghĩ ra". Từ này thường chỉ được sử dụng trong một số văn cảnh cụ thể hoặc được coi cổ xưa hơn. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "bethink" cùng với các dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa
  • Bethink (ngoại động từ, bất qui tắc): Nghĩ ra, nhớ lại điều đó. Khi bạn bethink, bạn đang nhắc nhở bản thân về một điều đó bạn cần làm hoặc đã quên.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • I bethought myself that I should apologize to her.
    • (Tôi nhớ ra rằng tôi nên xin lỗi ấy.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • As I walked through the old house, I bethought myself of my childhood memories.
    • (Khi tôi đi qua ngôi nhà , tôi nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu của mình.)
Biến thể của từ
  • Bethought: Đây quá khứ của "bethink". dụ:
    • He bethought himself of the importance of the meeting.
    • (Anh ấy nhớ ra tầm quan trọng của cuộc họp.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau
  • "Bethink" được sử dụng chủ yếu trong văn viết hay văn phạm cổ điển, không phổ biến trong đời sống hàng ngày. Người ta thường dùng từ "remember" hoặc "think of" thay thế cho "bethink".
Từ gần giống
  • Remember: Nhớ lại điều đó.
  • Recall: Gợi lại, nhớ lại.
  • Remind: Nhắc nhở ai đó về một điều đó.
Từ đồng nghĩa
  • Think of: Nghĩ về.
  • Consider: Cân nhắc, xem xét.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Come to mind: Nghĩ ra, nhớ ra điều đó.

    • dụ: A solution came to mind during our discussion. (Một giải pháp đã xuất hiện trong tâm trí tôi trong cuộc thảo luận.)
  • Jog someone's memory: Gợi nhớ cho ai đó.

    • dụ: Let me jog your memory about our last meeting. (Để tôi gợi nhớ cho bạn về cuộc họp lần trước của chúng ta.)
Kết luận

Mặc dù "bethink" không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh hiện đại, vẫn mang lại một cảm giác cổ điển có thể được sử dụng trong những bối cảnh đặc biệt.

(bất qui tắc) ngoại động từ bethought
  1. nhớ ra, nghĩ ra
    • I bethought myself that I ought to write some letters
      tôi nhớ ra tôi phải viết mấy bức thư

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bethink"