Giải thích về từ "betatron":
"Betatron" là một danh từ trong lĩnh vực vật lý, đặc biệt là trong ngành vật lý hạt nhân và công nghệ gia tốc. Từ này chỉ một loại máy gia tốc hạt dùng để tăng tốc electron đến tốc độ cao bằng cách sử dụng một trường điện từ biến đổi. Betatron thường được sử dụng trong nghiên cứu và ứng dụng trong y tế, chẳng hạn như trong các liệu pháp xạ trị.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "The betatron is used to accelerate electrons for medical treatments." - Dịch: "Bêtatron được sử dụng để gia tốc electron cho các liệu pháp y tế."
Các biến thể của từ: - "Betatron" không có nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể liên quan đến các thuật ngữ khác trong lĩnh vực vật lý như "accelerator" (máy gia tốc) hay "electron" (electron).
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Accelerator: máy gia tốc - Cyclotron: một loại máy gia tốc khác, nhưng hoạt động theo nguyên lý khác với betatron.
Idioms và phrasal verbs: - Không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "betatron", nhưng trong ngữ cảnh vật lý, có thể sử dụng các cụm từ như: - "Speed up" (tăng tốc): "The betatron speeds up the electrons for experiments." (Bêtatron tăng tốc electron cho các thí nghiệm.)
Chú ý: - Khi học từ "betatron", người học cần lưu ý rằng đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong vật lý. Vì vậy, nó không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc nghiên cứu.