Characters remaining: 500/500
Translation

betatron

/'bi:tətrɔn/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "betatron":

"Betatron" một danh từ trong lĩnh vực vật , đặc biệt trong ngành vật hạt nhân công nghệ gia tốc. Từ này chỉ một loại máy gia tốc hạt dùng để tăng tốc electron đến tốc độ cao bằng cách sử dụng một trường điện từ biến đổi. Betatron thường được sử dụng trong nghiên cứu ứng dụng trong y tế, chẳng hạn như trong các liệu pháp xạ trị.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "The betatron is used to accelerate electrons for medical treatments." - Dịch: "Bêtatron được sử dụng để gia tốc electron cho các liệu pháp y tế."

Các biến thể của từ: - "Betatron" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể liên quan đến các thuật ngữ khác trong lĩnh vực vật như "accelerator" (máy gia tốc) hay "electron" (electron).

Từ gần giống đồng nghĩa: - Accelerator: máy gia tốc - Cyclotron: một loại máy gia tốc khác, nhưng hoạt động theo nguyên khác với betatron.

Idioms phrasal verbs: - Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "betatron", nhưng trong ngữ cảnh vật , có thể sử dụng các cụm từ như: - "Speed up" (tăng tốc): "The betatron speeds up the electrons for experiments." (Bêtatron tăng tốc electron cho các thí nghiệm.)

Chú ý: - Khi học từ "betatron", người học cần lưu ý rằng đây một thuật ngữ chuyên ngành trong vật . vậy, không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc nghiên cứu.

danh từ
  1. (vật ) bêtatron

Comments and discussion on the word "betatron"