Characters remaining: 500/500
Translation

bersaglier

Academic
Friendly

Từ "bersaglier" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được dùng để chỉ một đơn vị bộ binh đặc biệt trong quân đội Ý, thường được biết đến với tên gọi "Bersaglieri". Đâymột từ danh từ giống đực thường dùng để chỉ những người lính bộ binh khả năng di chuyển nhanh linh hoạt, thường được triển khai trong những điều kiện địa hình khó khăn.

Định nghĩa:
  • Bersaglier (danh từ giống đực): Lính bộ binh của quân đội Ý, đặc biệtnhững người lính bộ binh nhẹ, nổi tiếng với khả năng di chuyển nhanh tấn công bất ngờ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "Les bersagliers sont connus pour leur rapidité et leur agilité sur le champ de bataille." (Những lính bersaglier được biết đến với sự nhanh chóng linh hoạt trên chiến trường.)
  2. Trong văn hóa hoặc lễ hội:

    • "Chaque année, il y a un défilé en l'honneur des bersagliers à Rome." (Mỗi năm, có một cuộc diễu hành để vinh danh các bersaglier ở Rome.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "bersaglier" có thể được dùng để chỉ những người tính cách nhanh nhẹn, hoạt bát hoặc khả năng thích nghi tốt trong cuộc sống hàng ngày.
    • Ví dụ: "Il est un vrai bersaglier dans son métier, toujours prêt à relever de nouveaux défis." (Anh ấymột "bersaglier" thực thụ trong công việc của mình, luôn sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới.)
Phân biệt các biến thể:
  • Mặc dù "bersaglier" chủ yếu chỉ đến lính bộ binh, từ này cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác để chỉ về sự nhanh nhẹn hoặc khả năng thích ứng.
  • Từ đồng nghĩa: Có thể dùng từ "infanterie" (bộ binh) để chỉ chung về quân đội bộ binh, nhưng không chỉ đến tính chất nhanh nhẹn như "bersaglier".
Từ gần giống:
  • "Bersaglieri" (tiếng Ý): Chỉ đến cùng một đơn vị quân đội.
  • "Rangers": Trong quân đội Mỹ, cũng chỉ đến lực lượng bộ binh tinh nhuệ, sự tương đồng về tính chất.
Idioms/Phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "bersaglier" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu nói miêu tả sự nhanh nhẹn hoặc khả năng ứng biến.

Kết luận:

Từ "bersaglier" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ quân sự, mà còn thể hiện tinh thần, sự nhanh nhẹn khả năng thích ứng trong nhiều tình huống khác nhau.

danh từ giống đực
  1. bộ binh (ý)

Comments and discussion on the word "bersaglier"