Từ "berceuse" trong tiếng Pháp có nghĩa là "điệu hát ru" hoặc "bài hát ru con". Đây là một danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ những bài hát nhẹ nhàng, êm dịu, thường được cha mẹ hát cho trẻ em để giúp chúng ngủ.
Định nghĩa:
Berceuse (danh từ giống cái): Bài hát ru con, điệu hát êm dịu giúp trẻ dễ ngủ.
Tính từ "berceuse" cũng có thể được hiểu là "êm dịu", "đu đưa", thể hiện sự nhẹ nhàng và thư giãn.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng nâng cao:
Trong âm nhạc, "berceuse" có thể được dùng để chỉ một thể loại nhạc cụ cụ thể, thường mang lại cảm giác bình yên.
Có thể sử dụng trong văn học để mô tả sự yên tĩnh hoặc cảm xúc êm dịu.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chanson: bài hát
Lullaby: một từ tiếng Anh gần nghĩa với "berceuse", cũng chỉ những bài hát ru con.
Doux/douce: êm dịu, nhẹ nhàng.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Phân biệt biến thể:
Tóm lại:
Từ "berceuse" không chỉ đơn thuần là một bài hát ru mà còn mang đến cảm giác êm dịu và thư giãn.