Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bentonitic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có chứa bentonit (một loại đất sét có nguồn gốc từ tro núi lửa)
Comments and discussion on the word "bentonitic"