Characters remaining: 500/500
Translation

benjamin

/'bendʤəmin/
Academic
Friendly

Từ "benjamin" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình hoặc trong một số lĩnh vực cụ thể. Dưới đây giải thích cách sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Benjamin (danh từ): Trong ngữ cảnh gia đình, "benjamin" thường được dùng để chỉ đứa con út trong một gia đình. ám chỉ đến sự nuông chiều chăm sóc đặc biệt đứa trẻ này nhận được từ cha mẹ các anh chị em.

  2. Benjamin's mess: Cụm từ này có thể được hiểu sự chia sẻ hoặc phần thưởng đứa con út (benjamin) nhận được, thường những còn lại hoặc phần đặc biệt dành cho đứa con này.

dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh gia đình:

    • "In our family, my younger brother is the benjamin, and he always gets the most attention."
    • (Trong gia đình chúng tôi, em trai tôi con út cậu ấy luôn nhận được nhiều sự chú ý nhất.)
  2. Về phần thưởng hay sự chia sẻ:

    • "When it comes to the inheritance, the benjamin's mess is often the most generous."
    • (Khi nói đến di sản, phần chia cho đứa con út thường hào phóng nhất.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Benjamins: Trong tiếng lóng, từ này cũng thường được dùng để chỉ tiền, đặc biệt những tờ tiền 100 đô la Mỹ, hình ảnh của Benjamin Franklin xuất hiện trên tờ tiền đó.
    • dụ: "I need to save some benjamins for my vacation."
    • (Tôi cần tiết kiệm một ít tiền cho kỳ nghỉ của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Youngest child: đứa trẻ nhỏ nhất, con út.
  • Spoiled child: đứa trẻ được nuông chiều, thường dùng để chỉ những đứa trẻ nhận được quá nhiều sự quan tâm không bị kỷ luật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm phân tích tâm lý, "benjamin" có thể được sử dụng để khám phá các mối quan hệ gia đình tâm lý của đứa con út, thường những đặc điểm như tự tin, hoặc đôi khi sự không chắc chắn do luôn sống dưới cái bóng của các anh chị em.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "benjamin" không nhiều cụm từ hay thành ngữ liên quan, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ khác về gia đình như: - "The black sheep of the family": ngược lại với benjamin, chỉ những người trong gia đình không được chấp nhận hoặc hành vi khác biệt. - "Keep the peace": duy trì hòa bình trong gia đình, thường liên quan đến việc nuông chiều con út để tránh xung đột.

Kết luận:

Từ "benjamin" không chỉ đơn thuần một danh từ chỉ đứa trẻ con út, còn mang theo nhiều ý nghĩa về tâm lý gia đình cách sự nuông chiều ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.

danh từ
  1. (như) benzoin
  2. con bé, con út
  3. đứa bé kháu khỉnh
Idioms
  • benjamin's mess
    phần chia hậu hĩ (cho con út)

Words Containing "benjamin"

Comments and discussion on the word "benjamin"