Characters remaining: 500/500
Translation

benefactress

/'benifæktris/
Academic
Friendly

Từ "benefactress" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một người phụ nữ thực hiện hành động làm ơn, giúp đỡ hoặc hỗ trợ người khác, đặc biệt trong các hoạt động từ thiện. Người này thường sử dụng tài sản hoặc khả năng của mình để mang lại lợi ích cho người khác hoặc cho xã hội.

Định nghĩa:
  • Benefactress (n): Người phụ nữ giúp đỡ, ân nhân, hoặc người làm việc thiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a benefactress who donates money to support the local children's hospital."
  2. Câu nâng cao:

    • "The benefactress established a scholarship fund to help underprivileged students pursue higher education."
Phân biệt với các biến thể:
  • Benefactor: hình thức nam của từ này, chỉ một người đàn ông làm việc thiện.
    • dụ: "He is a benefactor of the arts, providing funding for local theater productions." (Ông ấy một ân nhân của nghệ thuật, cung cấp tài trợ cho các buổi biểu diễn kịch địa phương.)
Từ gần giống:
  • Philanthropist: Một thuật ngữ chung hơn có thể chỉ cả nam nữ, chỉ những người làm việc thiện, thường những người giàu có.
    • dụ: "The philanthropist donated millions to combat climate change." (Người làm từ thiện đã quyên góp hàng triệu đô la để chống lại biến đổi khí hậu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Patroness: Cũng chỉ một người phụ nữ hỗ trợ tài chính cho nghệ thuật hoặc các hoạt động khác.
  • Sponsor: Có nghĩa người tài trợ, thường sử dụng trong các sự kiện hoặc chương trình cụ thể.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Give back: Trả lại cho cộng đồng hoặc xã hội.
    • dụ: "She believes in giving back to the community through her charitable work." ( ấy tin vào việc trả lại cho cộng đồng thông qua công việc từ thiện của mình.)
Kết luận:

Từ "benefactress" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về những người phụ nữ ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng qua các hành động từ thiện.

danh từ
  1. người làm ơn; ân nhân (đàn bà)
  2. người làm việc thiện (đàn bà)

Words Mentioning "benefactress"

Comments and discussion on the word "benefactress"