Characters remaining: 500/500
Translation

belvedere

/'belvidiə/
Academic
Friendly

Từ "belvedere" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một tháp lầu hoặc một cấu trúc kiến trúc được xây dựng để cái nhìn đẹp về cảnh quan xung quanh, thường nằmnhững vị trí cao hoặc tầm nhìn rộng.

Giải thích chi tiết:

Belvedere (phát âm: /ˈbɛlvɪˌdɪər/) thường được tìm thấy trong các khu vườn, công viên hoặc trên các ngọn đồi, cho phép người đứngđó có thể ngắm nhìn phong cảnh đẹp. Từ này nguồn gốc từ tiếng Ý "bel vedere," có nghĩa "nhìn đẹp."

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "We visited the belvedere in the park and enjoyed the beautiful view of the city." (Chúng tôi đã thăm tháp lầu trong công viên thưởng thức cảnh đẹp của thành phố.)

  2. Câu nâng cao: "The belvedere, adorned with intricate sculptures, offered a breathtaking panorama of the surrounding landscape." (Tháp lầu, được trang trí bằng những bức tượng tinh xảo, đã mang đến một cảnh quan tuyệt đẹp của vùng xung quanh.)

Biến thể của từ:
  • Belvedere không nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau như "garden belvedere" (tháp lầu trong vườn) hoặc "viewing belvedere" (tháp lầu ngắm cảnh).
Từ gần giống:
  • Observatory: một nơi dành cho việc quan sát, thường liên quan đến thiên văn học, nhưng cũng có thể chỉ đơn giản một nơi để ngắm nhìn cảnh quan.
  • Pavilion: Một cấu trúc gọn nhẹ, thường dùng để thư giãn hoặc tổ chức sự kiện, có thể tầm nhìn đẹp nhưng không nhất thiết phảivị trí cao như belvedere.
Từ đồng nghĩa:
  • Lookout: Một nơi cao để quan sát, tương tự như belvedere, nhưng thường không phải một cấu trúc xây dựng.
  • Vista: Cảnh quan hoặc khung cảnh nhìn thấy từ một vị trí cao.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Take in the view": Nghĩa thưởng thức hoặc ngắm nhìn cảnh quan.
  • "Bird's-eye view": Một cái nhìn tổng thể từ trên cao, giống như cách belvedere cung cấp tầm nhìn.
danh từ
  1. tháp lầu

Words Mentioning "belvedere"

Comments and discussion on the word "belvedere"