Từ "behaviourism"
Giải thích:
"Behaviourism" (tiếng Việt: chủ nghĩa hành vi) là một trường phái trong tâm lý học mà tập trung vào việc nghiên cứu hành vi của con người và động vật thông qua các phản ứng có thể quan sát được, thay vì các quá trình tâm lý bên trong như suy nghĩ và cảm xúc. Chủ nghĩa hành vi cho rằng hành vi có thể được hình thành hoặc thay đổi thông qua việc sử dụng các hình thức khen thưởng và phạt.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Behaviourism focuses on observable actions rather than internal thoughts."
(Chủ nghĩa hành vi tập trung vào các hành động có thể quan sát được hơn là những suy nghĩ bên trong.)
Biến thể của từ: - Behaviour (noun): Hành vi. Ví dụ: "His behaviour in class was disruptive." (Hành vi của anh ấy trong lớp học rất gây rối.) - Behavioural (adjective): Liên quan đến hành vi. Ví dụ: "Behavioural psychology studies how actions are influenced by the environment." (Tâm lý học hành vi nghiên cứu cách mà hành động bị ảnh hưởng bởi môi trường.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Conduct (noun): Hành vi, cách cư xử. Ví dụ: "His conduct during the meeting was unprofessional." (Hành vi của anh ấy trong cuộc họp là không chuyên nghiệp.) - Action (noun): Hành động. Ví dụ: "Every action has consequences." (Mỗi hành động đều có hậu quả.)
Idioms và Phrasal Verbs: - "Lead by example": Dẫn dắt bằng hành động. Ví dụ: "Teachers should lead by example to instill good behaviour in students." (Giáo viên nên dẫn dắt bằng hành động để truyền đạt hành vi tốt cho học sinh.) - "Get into trouble": Gặp rắc rối do hành vi không đúng. Ví dụ: "He often gets into trouble because of his behaviour." (Anh ấy thường gặp rắc rối vì hành vi của mình.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau: - Trong tâm lý học, "behaviourism" thường được coi là một cách tiếp cận khoa học, tập trung vào việc đo lường và phân tích hành vi. - Trong giáo dục, các phương pháp dựa trên chủ nghĩa hành vi có thể bao gồm việc sử dụng khen thưởng để khuyến khích học sinh thực hiện hành vi tích cực.