Characters remaining: 500/500
Translation

bee-keeping

/'bi:,ki:piɳ/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "bee-keeping"

Từ "bee-keeping" trong tiếng Anh có nghĩa "sự nuôi ong". Đây một hoạt động nông nghiệp nơi con người chăm sóc quản lý tổ ong để thu hoạch mật ong các sản phẩm khác từ ong, như sáp ong.

Cấu trúc từ
  • Bee (danh từ): con ong
  • Keeping (danh từ): sự nuôi dưỡng, chăm sóc
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He loves bee-keeping and spends every weekend in his apiary."
    • (Anh ấy yêu thích việc nuôi ong dành mỗi cuối tuần ở trại ong của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sustainable bee-keeping practices are essential for the health of our ecosystems."
    • (Các phương pháp nuôi ong bền vững điều cần thiết cho sức khỏe của hệ sinh thái của chúng ta.)
Biến thể của từ
  • Bee-keeper (danh từ): người nuôi ong

    • dụ: "The bee-keeper checked the hives for signs of disease." (Người nuôi ong đã kiểm tra các tổ ong để tìm dấu hiệu của bệnh.)
  • Bee-hive (danh từ): tổ ong

    • dụ: "The bee-hives in the garden are buzzing with activity." (Các tổ ong trong vườn đang rộn ràng hoạt động.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Apiculture: cũng có nghĩa sự nuôi ong, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc chuyên môn hơn.
  • Honey farming: có thể được sử dụng để chỉ việc nuôi ong chủ yếu để thu hoạch mật ong.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Busy as a bee": rất bận rộn.

    • dụ: "She's busy as a bee preparing for the party." ( ấy bận rộn như một con ong để chuẩn bị cho bữa tiệc.)
  • "The bee's knees": điều tuyệt vời, xuất sắc.

    • dụ: "This new restaurant is the bee's knees!" (Nhà hàng mới này thật tuyệt vời!)
Kết luận

Từ "bee-keeping" không chỉ đơn thuần một hoạt động nông nghiệp, còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường duy trì sự đa dạng sinh học.

danh từ
  1. sự nuôi ong

Comments and discussion on the word "bee-keeping"